Khuyến mãi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬt HONDA ODYSSEY 2.4 |
|
|
Hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng Earth Dreams Technology |
|
Kiểu hộp số |
|
|
Động cơ |
|
|
Kiểu động cơ |
2.4 DOHC i- VTEC, 4 xilanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng Earth Dreams Technology |
|
Dung tích xilanh (cm3) |
2,356 |
|
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
173/6200 |
|
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
225/4000 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
55 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
|
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị |
9,66 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị |
6,3 |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp |
7,5 |
|
Kích thước |
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.830 x 1.820 x 1.695 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.900 |
|
Chiều rộng cơ sở (trước /sau)mm |
1.560/1.560 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4 |
|
Trọng lượng |
|
|
Không tải (kg) |
1.851 |
|
Toàn tải (kg) |
2.450 |
|
Bánh xe |
|
|
Cỡ lốp |
215/55R17 94V |
|
La zăng đúc |
17 inch |
|
Hệ thống treo |
|
|
Hệ thống treo phía trước |
Kiểu MacPherson |
|
Hệt thống treo phía sau |
Hệ thống treo trục xoắn |
|
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
|
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|
Hệ thống trang bị |
|
|
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời (Idle Stop) |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ Mode |
Có |
|
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
|
Ngoại thất |
|
|
Cửa kính điện |
Có |
|
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm an toàn (ghế lái) |
Có |
|
Cụm đèn trước kiểu bóng projector kép dạng LED |
Tự động điều chỉnh gốc chiếu |
|
Đèn trước tự động tắt bật |
Có |
|
Dải đèn LED chạy ban ngày |
Có |
|
Dải đèn LED trang bị phía sau |
Có |
|
Đèn LED chủ động khi rẽ |
Có |
|
Đèn phanh thứ 3 LED |
Có |
|
Đèn xương mù |
Có |
|
Cửa trượt hành khách |
Trượt điện tự động |
|
Tay nắm cửa mạ crôm |
Có |
|
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
|
Lưới tản nhiệt mạ crôm |
Thiết kế khí động học |
|
Thanh gạt nước phía trước |
Biến thiên gián đoạn |
|
Thanh gạt nước phía sau |
Có |
|
Nội thất |
|
|
Chất liệu nội thất |
Da cao cấp, ốp gỗ và crôm sang trọng |
|
Ghế ngồi |
|
|
Chất liệu ghế |
Da cao cấp, đen lịch lãm |
|
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng với tự tay |
Có |
|
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh 4 hướng với tự tay |
Có |
|
Hàng ghế 2 |
Điều chỉnh 10 hướng với tựa tay, tựa lưng, cổ và đỡ chân điều chỉnh riêng |
|
Tay lái |
|
|
Chất liệu |
Bọc da cao cấp |
|
Tay lái gật gù |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Hệ thống lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động |
Có |
|
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh đa thông tin |
Có |
|
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay thông minh |
Có |
|
Trang thiết bị tiện nghi |
|
|
Cửa sổ trời |
Có |
|
Nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
Điều chình bằng cảm ứng |
|
Gương giao tiếp |
Hàng ghế trước |
|
Đèn độc bản đồ LED |
Hàng ghế trước |
|
Đèn nội thất LED |
6 cái ( 3 hàng ghế) |
|
Đèn bước chân LED |
Hàng ghế trước |
|
Đèn cốp sau |
Có |
|
Tiện ích |
|
|
Tấm che nắng hàng ghế trước |
Kết hợp gương trang điểm và đèn tự động |
|
Rèm che nắng |
Hàng ghế thứ 2 |
|
Móc treo đồ |
Hàng ghế 2 |
|
Tay vịn |
8 cái ( 3 hàng ghế) |
|
Túi đựng đồ |
Sau ghế lái và ghế phụ |
|
Hộc đựng kính mắt |
Có |
|
Hộc đồ cửa xe |
Có |
|
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
|
Hệ thống âm thánh và giải trí |
|
|
Màn hình cảm ứng 7 inch cao cấp |
Có |
|
Điều chỉnh âm thanh bằng màn hình cảm ứng và nút bâm trên vô lăng |
Có |
|
Kết nối USB/HDMI/Bluetooh |
Có |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth kết hợp gọi điện bằng giọng nói |
Có |
|
Đài AM/FM, đầu CD 1 đĩa (MP3,WMA) |
Có |
|
Hệ thống loa |
6 loa ( 2loa bổng) |
|
Ăng ten |
Tích hợp trên kính |
|
An toàn |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử VSA |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
|
Hệ thống camera |
4 Camera gốc rộng phía trước, sau và 2 bên thân xe |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh |
Đỗ vuông góc và đỗ song song |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSI |
Có |
|
Cảnh báo vật thể băng ngang đường CTM |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|
Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên |
Có |
|
Hệ thống túi khí bên cho người lái và người kế bên |
Có |
|
Hệ thống túi khí rèm cho hàng ghế 2 và 3 |
Có |
|
Cảnh báo cài dây an toàn |
Dành cho người lái và người kế bên |
|
Khung xe tương thích va chạm ACE |
Có |
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
|
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |